駐胡志明市領事機構列表

胡志明市是目前越南境内设立外国领事机构最多的城市,下列是駐胡志明市領事機構

國家名稱機構名稱地址電話號碼傳真號碼
 澳大利亞總領事館孫德勝街5B,第一郡82960358296031
 比利時比利时總領事館新華塔7樓,阮惠大路115號82193548278068
 柬埔寨柬埔寨總領事館馮克寬街41號,第一郡82927518277696
 加拿大加拿大總領事館同起街235號,第一郡82798998279935
 中华人民共和国中華人民共和國總領事館二徵夫人街175號,第一郡82924658275845
 古巴古巴總領事館馮克寬街45號5B,第一郡82973508295293
 丹麥丹麥經濟貿易辦事處1801新華塔,阮惠大路115號,第一郡82193739219371
 法國法國總領事館阮氏明開街27號,第三郡82972318291675
 德國德國總領事館阮廷炤街126號,第三郡82924558231919
 匈牙利匈牙利總領事館馮克寬街22號,第一郡82901308292410
 印度印度總領事館陳國草街49號,第三郡93035398294495
 印度尼西亞印度尼西亞總領事館馮克寬街18號,第一郡82518888299493
 義大利意大利貿易辦事處黎笋街17號,第一郡82987218298723
 日本日本總領事館阮惠大路13-17號,第一郡82253148225316
 老挝老挝總領事館9B,巴斯德街,第一郡82976678299272
 中華民國臺灣台北經濟文化辦事處黎大行街182號,第十一郡96217459651577
 大韓民國韓國總領事館阮攸街107號,第一郡82257578225750
 马来西亚馬來西亞總領事館吳德繼街2號,第一郡82990238299027
 荷蘭荷蘭總領事館黎笋街29號,第一郡82359328235934
 新西蘭新西蘭總領事館R 909/9th Floor Metropole Building 235同起街,第一郡82269078226905
 巴拿马巴拿馬總領事館7A黎聖宗街,第一郡82593348236447
 波蘭波蘭總領事館黎利街,第一郡91428839142884
 俄羅斯俄羅斯總領事館青關縣夫人街40號,第三郡93039369303937
 新加坡新加坡總領事館8th Floor,西貢中心,65黎利大路,第一郡82201739142938
 西班牙西班牙經濟貿易辦事處馮克寬街25號,第一郡82501738250174
 瑞士瑞士總領事館奠邊府街124號,第一郡820540282205402
8244856
 泰國泰國總領事館陳國草街77號,第三郡93276379326002
 英国英国總領事館黎笋大道25號,第一郡82984338221971
 美國美國總領事館黎笋大道4號,第一郡82294338229434

名譽領事館

國家 地址 電話號碼 傳真 電子郵件
 奥地利 12/140 đường Nguyễn Văn Hưởng, Phường Thảo Điền, Quận 2 08-35193128 08-35193122 [email protected]
 葡萄牙 151 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 6, Quận 3 08-38200623 08-38200623 [email protected]
 智利 121A, đường 39, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2 08-37432717 08 37432716 [email protected]
 爱沙尼亚 34 đường Nguyễn Thị Nghĩa, Phường Bến Thành, Quận 1 08-39257276 08-39257276 [email protected]
 希臘 44 đường Hoàng Diệu, Phường 12, Quận 4 08 39400762 08 38254278 [email protected]
 薩爾瓦多
 [1]
 墨西哥 86/56/20 Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình 028-38489734 028-38441798
 冰島 Tầng 9, The Vista, 628C Hanoi Highway, P.An Phú, Q.2 08-38274462 08-3827446
 立陶宛[2]
 盧森堡 112/6 đường Nguyễn Văn Hưởng, Phường Thảo Điền, Quận 2 08 28 3827 2373 08 28 3526 7792 [email protected]
 馬爾他 Tầng 12, Petro Viet Nam Tower, 1-5 Lê Duẩn, Q1 08-54046868 08-54046969 [email protected]
 蒙古 84 Thích Minh Nguyệt, Phường 2, Quận Tân Bình 08-39970691 08-39970537 [email protected]
 緬甸 50 đường Sầm Sơn, Phường 4, Quận Tân Bình 08-54490805 08-38428879 [email protected]
 挪威 Somerset Chancellor Court Ho Chi Minh City, 21 đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Nghé, Quận 1 08-38221696 08-38272696 [email protected]
 南非 80 đường Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3 08-38238556 08-38238557 [email protected]
 巴基斯坦 Tầng M,Chung cư Khánh Hội 2, 360A đường Bến Vân Đồn, Phường 1, Quận 4 08-39453939 08-39453636 [email protected]
 帛琉 149 đường Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3
 芬兰 Phòng 501, Tầng 5, Tòa Nhà Sailing, 111A đường Pasteur, Quận 1 08-38272029/28 08-38234436 [email protected]
 菲律賓 40/5 đường Phạm Viết Chánh, Phường 19, Quận Bình Thạnh 08-35180045 08-35180047 [email protected]
 捷克 28 đường Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1 08-38290585 08-38226043 [email protected]
 賽普勒斯 149B Trương Định, Phường 9, Quận 3
0822294499
 斯洛伐克 64-68 đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Quận 1 08-3829888 08-38277999 [email protected]
 斯里蘭卡 16 Lily, khu đô thị An Phú, 36 Thảo Điền, Quận 2 84-8-39306233 84-8-39306235
 苏丹 194 đường Nơ Trang Long, Phường 12, Quận Bình Thạnh 08-35165062 08-3516572
 瑞典 146-E15 đường Nguyễn Văn Hưởng, Phường Thảo Điền, Quận 2 08-35192335 08-35192337 [email protected]
 烏克蘭 22 đường Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1 08-39104054/4055 08-39104053 [email protected]
 乌拉圭 71-73-75 Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Quận 1 024-37197371 [email protected]

参考资料

  1. . [2021-09-06]. (原始内容存档于2022-04-22).
  2. . [2021-09-06]. (原始内容存档于2021-09-06).
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.