黃瓊藍
影视作品
電視劇
年份 | 片名 | 角色 | 備註 | 导演 | 合作演员 |
2008 | 《只有一個人的地方》 (Chỗ chỉ có một người) | 翠愛(Thúy Ái) | |||
2010 | 《南天马蹄》 (Vó ngựa trời Nam) | 梁氏誠(Lương Thị Thành) | |||
《虎年出生的新娘》 (Cô dâu tuổi dần) | 木棉(Mộc Miên) | 女主角 | |||
2014 | 《懺悔的話》 (Lời sám hối) | 阿𪴏(Mận) | 女主角 | ||
2015 | 《世間關》 (Ải trần gian) | 阿秀(Tú) | 女主角 | ||
2016 | 《兩個妻子》 (Hai người vợ) | 貞貞(Trinh Trinh) | 女主角 | ||
《詛咒》 (Lời nguyền) | 玉欣(Ngọc Hân) | 女主角 | |||
2017 | 《世態人情》 (Thế thái nhân tình) | 六好(Sáu Hảo) | 女主角 | ||
2019 | 《紅蘋果茶》 (Trà táo đỏ ) | 竹茶(Trúc Trà) | 女主角 | ||
2020 | 《天律》 (Luật trời) | 玉碧(Ngọc Bích) | 女主角 | ||
2021 | 《陽世廣闊而悲傷》 (Dương thế bao la sầu) | 嬌鶯(Kiều Oanh) | 女主角 |
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.